WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
MỘT CÁCH CHỘN RỘN
🌟
MỘT CÁCH CHỘN … @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
술렁술렁
Phó từ
1
분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.
1
MỘT CÁCH XÔN XAO,
MỘT CÁCH CHỘN RỘN
: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.